Tỷ lệ ký quỹ duy trì
Bạn có thể tìm thấy “Tỷ lệ ký quỹ duy trì” từ bảng bên dưới với giá trị vị thế được tính bằng USDT.
Ví dụ: Nếu quy mô vị thế của hợp đồng BTCUSDT kỹ quỹ USDT là 264,000 USDT, thì tỷ lệ ký quỹ duy trì sẽ là 1% (hoặc 0.01).
Ghi chú:
Nếu vị thế của bạn (được tính theo giá thanh lý) và vị thế hiện tại (được tính theo giá mở cửa) ở các mức khác nhau, thì bạn phải thay thế (tức là tính theo giá thanh lý) tỷ lệ ký quỹ duy trì và số tiền ký quỹ duy trì của cấp vị thế, để tính toán lại giá thanh lý.
Số tiền duy trì
Bạn có thể tìm thấy “Số tiền duy trì” từ bảng bên dưới với giá trị vị thế được tính bằng USDT. Ví dụ: nếu quy mô vị thế của Hợp đồng BTC / USDT ký quỹ USDT là 500,000 USDT, thì số tiền duy trì sẽ là 1,300 USDT.
Công thức số tiền duy trì
= [Sàn của Khung vị thế ở Cấp n * chênh lệch giữa Tỷ lệ ký quỹ duy trì ở Cấp n và Tỷ lệ ký quỹ duy trì ở Cấp n-1)] + Số tiền duy trì ở Cấp n-1
Ví dụ: Số tiền duy trì ở Cấp độ 3
= 250,000 * (1% - 0.5%) + 50 USDT
= 1,300 USDT
Ký quỹ ban đầu = Giá trị vị thế danh nghĩa / Mức đòn bẩy
Ký quỹ duy trì = Giá trị vị thế danh nghĩa * Tỷ lệ ký quỹ duy trì - Số tiền duy trì
Hợp đồng vĩnh viễn ký quỹ USDT 125x (BTCUSDT) |
||||
Bậc |
Khung vị thế (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) |
Tỷ lệ kỹ quỹ duy trì |
Số tiền ký quỹ (USDT) |
Đòn bẩy tối đa |
1 |
0 - 50,000 |
0.40% |
0 |
125x |
2 |
50,000 - 250,000 |
0.50% |
50 |
100x |
3 |
250,000 - 1,000,000 |
1.00% |
1,300 |
50x |
4 |
1,000,000 - 7,500,000 |
2.50% |
16,300 |
20x |
5 |
7,500,000 - 40,000,000 |
5.00% |
203,800 |
10x |
6 |
40,000,000 - 100,000,000 |
10.00% |
2,203,800 |
5x |
7 |
100,000,000 - 200,000,000 |
12.50% |
4,703,800 |
4x |
8 |
200,000,000 - 400,000,000 |
15.00% |
9,703,800 |
3x |
9 |
400,000,000 - 600,000,000 |
25.00% |
49,703,800 |
2x |
10 |
600,000,000 - 1,000,000,000 |
50.00% |
199,703,800 |
1x |
*Đòn bẩy tối đa Hợp đồng tương lai kỹ quỹ USDT 125x bao gồm: BTCUSDT Perpetual
Hợp đồng vĩnh viễn ký quỹ USDT 100x (ETHUSDT) |
|||||||
Bậc |
Khung vị thế (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) |
Tỷ lệ ký quỹ duy trì |
Số tiền ký quỹ (USDT) |
Đòn bẩy tối đa |
|||
1 |
0 - 10,000 |
0.50% |
0 |
100x |
|||
2 |
10,000 - 100,000 |
0.65% |
15 |
75x |
|||
3 |
100,000 - 500,000 |
1.00% |
365 |
50x |
|||
4 |
500,000 - 1,500,000 |
2.00% |
5,365 |
25x |
|||
5 |
1,500,000 - 4,000,000 |
5.00% |
50,365 |
10x |
|||
6 |
4,000,000 - 10,000,000 |
10.00% |
250,365 |
5x |
|||
7 |
10,000,000 - 20,000,000 |
12.50% |
500,365 |
4x |
|||
8 |
20,000,000 - 40,000,000 |
15.00% |
1,000,365 |
3x |
|||
9 |
40,000,000 - 150,000,000 |
25.00% |
5,000,365 |
2x |
|||
10 |
150,000,000 - 500,000,000 |
50.00% |
42,500,365 |
1x |
*Đòn bẩy tối đa Hợp đồng tương lai kỹ quỹ USDT 100x bao gồm: ETHUSDT Perpetual
Hợp đồng vĩnh viễn ký quỹ USDT 100x (ETHUSDT) |
||||
Bậc |
Khung vị thế (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) |
Tỷ lệ ký quỹ duy trì |
Số tiền ký quỹ (USDT) |
Đòn bẩy tối đa |
1 |
0 - 10,000 |
0.65% |
0 |
75x |
2 |
10,000 - 50,000 |
1.00% |
35 |
50x |
3 |
50,000 - 250,000 |
2.00% |
535 |
25x |
4 |
250,000 - 1,000,000 |
5.00% |
8,035 |
10x |
5 |
1,000,000 - 2,000,000 |
10.00% |
58,035 |
5x |
6 |
2,000,000 - 5,000,000 |
12.50% |
108,035 |
4x |
7 |
5,000,000 - 10,000,000 |
15.00% |
233,035 |
3x |
8 |
10,000,000 - 20,000,000 |
25.00% |
1,233,035 |
2x |
9 |
20,000,000 - 50,000,000 |
50.00% |
6,233,035 |
1x |
* Đòn bẩy tối đa Hợp đồng tương lai kỹ quỹ USDT 75x bao gồm: BNBUSDT Perpetual, ADAUSDT Perpetual, XRPUSDT Perpetual, DOTUSDT Perpetual, LTCUSDT Perpetual, XTZUSDT Perpetual, EOSUSDT Perpetual, LINKUSDT Perpetual, TRXUSDT Perpetual, BCHUSDT Perpetual, IMXUSDT Perpetual
Hợp đồng vĩnh viễn ký quỹ USDT 50x (Ⅰ) |
||||
Bậc |
Khung vị thế (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) |
Tỷ lệ ký quỹ duy trì |
Số tiền ký quỹ (USDT) |
Đòn bẩy tối đa |
1 |
0 - 50,000 |
1.00% |
0 |
50x |
2 |
50,000 - 150,000 |
2.50% |
750 |
20x |
3 |
150,000 - 250,000 |
5.00% |
4500 |
10x |
4 |
250,000 - 500,000 |
10.00% |
17,000 |
5x |
5 |
500,000 - 1,000,000 |
12.50% |
29,500 |
4x |
6 |
1,000,000 - 2,000,000 |
25.00% |
154,500 |
2x |
7 |
2,000,000 - 50,000,000 |
50.00% |
654,500 |
1x |
* Đòn bẩy tối đa Hợp đồng tương lai kỹ quỹ USDT 100x bao gồm: SUSHIUSDT Perpetual, UNIUSDT Perpetual, 1000SHIBUSDT Perpetual, SANDUSDT Perpetual, LRCUSDT Perpetual, MANAUSDT Perpetual, CRVUSDT Perpetual, ENJUSDT Perpetual, SOLUSDT Perpetual, DOGEUSDT Perpetual, MATICUSDT Perpetual, ATOMUSDT Perpetual, AVAXUSDT Perpetual, LUNAUSDT Perpetual, CHRUSDT Perpetual, FILUSDT Perpetual, FTMUSDT Perpetual, NEARUSDT Perpetual, AXSUSDT Perpetual, ICPUSDT Perpetual, GRTUSDT Perpetual, YFIUSDT Perpetual, GALAUSDT Perpetual, VETUSDT Perpetual
Hợp đồng vĩnh viễn ký quỹ USDT 50x (ⅠⅠ) |
||||
Bậc |
Khung vị thế (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) |
Tỷ lệ ký quỹ duy trì |
Số tiền ký quỹ (USDT) |
Đòn bẩy tối đa |
1 |
0 - 5,000 |
1.00% |
0 |
50x |
2 |
5,000 - 25,000 |
2.50% |
75 |
20x |
3 |
25,000 - 100,000 |
5.00% |
700 |
10x |
4 |
100,000 - 250,000 |
10.00% |
5,700 |
5x |
5 |
250,000 - 1,000,000 |
25.00% |
43,200 |
2x |
6 |
1,000,000 - 30,000,000 |
50.00% |
293,200 |
1x |
* Đòn bẩy tối đa Hợp đồng tương lai kỹ quỹ USDT 100x bao gồm: ROSEUSDT Perpetual, WEMIXUSDT Perpetual, XYMUSDT Perpetual
Hợp đồng vĩnh viễn ký quỹ USDT 25x |
||||
Bậc |
Khung vị thế (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT) |
Tỷ lệ ký quỹ duy trì |
Số tiền ký quỹ (USDT) |
Đòn bẩy tối đa |
1 |
0 - 5,000 |
2.00% |
0 |
25x |
2 |
5,000 - 25,000 |
2.50% |
25 |
20x |
3 |
25,000 - 100,000 |
5.00% |
650 |
10x |
4 |
100,000 - 250,000 |
10.00% |
5,625 |
5x |
5 |
250,000 - 1,000,000 |
25.00% |
42,500 |
2x |
6 |
1,000,000 - 30,000,000 |
50.00% |
287,500 |
1x |
* Đòn bẩy tối đa Hợp đồng tương lai kỹ quỹ USDT 100x bao gồm: MASKUSDT Perpetual, KLAYUSDT Perpetual, API3USDT Perpetual, FLOWUSDT Perpetual
Xin lưu ý rằng trong trường hợp giá biến động mạnh hoặc sai lệch so với chỉ số giá, BTCEX sẽ thực hiện các biện pháp bảo vệ bổ sung, bao gồm nhưng không giới hạn ở:
1. Điều chỉnh giá trị đòn bẩy tối đa
2. Điều chỉnh khung vị thế trong mỗi bậc
3. Điều chỉnh tỷ lệ ký quỹ duy trì ở mỗi bậc